0931 543 111

duhocnhatbanmeta.com

TRUNG TÂM DU HỌC NHẬT BẢN META

Xóm 3, An Cư 2, Đức Xương, Gia Lộc,
Hải Dương

Tổng hợp các tính từ đuôi "i" trong tiếng Nhật

  • Trang chủ
  • /
  • Tổng hợp các tính từ đuôi "i" trong tiếng Nhật

Để giúp các bạn nhớ được nhiều từ vựng tiếng Nhật, HIMARI sẽ chia sẽ tiếp cho bạn các tính từ đuôi "i" thường xuyên được sử dụng trong tiếng Nhật.

Hãy cùng HIMARI học tiếng Nhật mỗi ngày nhé!

Tổng hợp tính từ đuôi "na"

Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật

Tổng hợp các tính từ đuôi "i":

STT

Từ vựng

Kanji

Nghĩa

1

あおい

青い

Màu xanh

2

あかい

赤い

Màu đ

3

あかるい

明るい

Sáng sủa, tươi sáng

4

あたたかい

暖かい

ấm áp

5

あつい

暑い

Nóng(khí hậu)

6

あぶない

危ない

Nguy hiểm

7

あまい

甘い

Ngọt

8

あさい

浅い

Cạn, nông

9

いい

良い

Tốt

10

いたい

痛い

Đau, nhức

11

いやしい

卑しい

Đê tiện

12

うすい

薄い

Mỏng, nhạt

13

きたない

汚い

Dơ bẩn

14

かわいい

可愛い

Dễ thương, đáng yêu

15

かるい

軽い

Nh

16

からい

辛い

Cay

17

かゆい

痒い

Ngứa ngáy

18

かなしい

悲しい

Buồn phiền

19

おもい

重い

Nặng

20

おもしろい

面白い

Thú v

21

かしこい

賢い

Thông minh

22

おそろしい

恐ろしい

Đáng sợ, khủng khiếp

23

おおきい

大きい

To, lớn

24

おおい

多い

Nhiều

25

おいしい

美味しい

Ngon

26

うつくしい

美しい

Đẹp

27

うまい

旨い

Ngon, tốt đẹo

28

うらやましい

羨ましい

Ghen t

29

うるさい

 

ồn ào

30

うれしい

嬉しい

Vui v

31

えらい

偉い

Tự hào, hãnh diện

32

きつい

 

Chật (quần áo)

33

きびしい

厳しい

Nghiêm khắc

34

きもちがいい

気持ちがいい

Dễ chịu, thư giãn

35

きもちがわるい

気持ちが悪い

Khó chịu

36

くらい

暗い

Tối

37

くるしい

苦しい

Đau kh

38

くろい

黒い

Màu đen

39

くわしい

詳しい

Tường tận, chi tiết

40

けむい

煙い

Khó thở

41

けわしい

険しい

Khó thở vì khói, khói mù mịt

42

こい

濃い

Nồng, đậm

43

こまかい

細かい

Chi tiết, tỉ mỉ

44

こわい

怖い

Sợ, khiếp

45

さびしい

寂しい

Buồn bã

46

さむい

寒い

Lạnh

47

したしい

親しい

Thân thiện

48

しょっぱい

 

Mặn

49

しろい

白い

Màu trắng

50

すい

酸い

Chua

51

すくない

少ない

Ít

52

すごい

凄い

Tuyệt vời. ghê gớm

53

すずしい

涼しい

Mát m

54

すっぱい

酸っぱい

chua

55

すばらしい

素晴らしい

Tuyệt vời

56

せがたかい

背が高い

Dáng cao

57

げがひくい

背が低い

Dáng thấp

58

せまい

狭い

Chật hẹp

59

たかい

高い

Cao

60

ただしい

正しい

Chính xác

61

たのしい

楽しい

Vui vẻ, vui nhộn

62

ちいさい

小さい

Nhỏ bé

63

ちかい

近い

Gần

64

つつましい

包まない

Thận trọng, cẩn thận

65

つまらない

 

Nhàm chán

66

つめたい

冷たい

Lạnh

67

つよい

強い

Khỏe mạnh

68

とおい

遠い

Xa xôi

69

ながい

長い

Dài

70

なつかしい

懐かしい

Nhớ về, hồi tưởng về

71

におい

匂い

Mùi

73

にがい

苦い

Đắng

74

にくい

憎い

Khó gần, dễ ghét

75

にぶい

鈍い

Đần độn, chậm hiểu

76

ねむい

眠い

Buồn ngủ

77

のろい

 

Chậm chạp

78

はずかしい

恥ずかしい

Mắc cỡ, xấu hổ

79

はやい

早い

Nhanh

80

ひさしい

久しい

Lâu, hồi lâu

81

ひどい

 

Tồi tệ, nghiệm trọng, xấu

82

ひろい

広い

Rộng

83

ふとい

太い

Béo, mập

84

ふるい

古い

85

ほそい

細い

ốm, thon thả

86

まずい

不味い

Dở, không ngon

87

まずしい

貧しい

Nghèo khổ, khó khăn

88

まぶしい

眩しい

Chói chang

89

まるい

丸い

Tròn

90

みじかい

短い

Ngắn

91

むずかしい

難しい

khó

92

めずらしい

珍しい

Hiếm có, kỳ lạ

93

めんどうくさい

面倒くさい

Phức tạp, phiền phức

94

やかましい

喧しい

Náo động, mất trật tự

95

やさしい

易しい

Dễ dàng

96

やすい

安い

R

97

やわらかい

柔らかい

Mềm

98

ゆるい

緩い

Lỏng lẻo

99

よい

良い

Tốt

100

よろしい

宜しい

Được, tốt

101

よわい

弱い

Yếu ớt

102

わかい

若い

Tr

103

わるい

悪い

Xấu

104

あたらしい

新しい

Mới

105

あつかましい

厚かましい

Trơ trẽn

106

あやうい

危うい

Nguy hiểm

107

あらい

粗い

Hành động thô thiển

108

あらっぽい

荒っぽい

Hung tợn

109

あわい

淡い

Phù du, thoáng qua

110

あわただしい

慌しい

Vội vàng, hấp tấp

111

いいにおい

 

Thơm

112

いさぎよい

潔い

Trong sạch, trong sáng

113

あさましい

浅ましい

Dũng cảm

114

いそがしい

忙しい

Bận rộn

115

いやしい

卑しい

Đê tiện

116

うすぐらい

薄暗い

Mờ ảo, tối âm u

117

うたがわしい

疑わしい

Đang nghi

118

おびただしい

夥しい

Nhiều, vô số

119

おとなしい

大人しい

Chăm ch

120

おそろしい

恐ろしい

Đáng sợ, khủng khiếp

121

おそい

遅い

Chậm, muộn

122

おしい

惜しい

Không đành

123

うとい

疎い

Qua loa, sơ sài

124

うやうやしい

恭しい

Kính cẩn, lễ phép

125

うらめしい

恨めしい

Căm hờn, căm ghét

126

うるわしい

麗しい

Lộng lẫy, rực rỡ

127

きまりわるい

決まり悪い

Xấu hổ, hổ thẹn

128

きもい

 

Gê tởm

129

くさい

臭い

Hôi thối

130

くすぐったい

 

Lôi thôi, luộm thuộm

131

くどい

 

Bướng bỉnh

132

くるおしい

狂おしい

Điên cuồng

133

けがらわしい

汚らわしい

Dơ bẩn, bẩn thỉu

134

あつい

厚い

Dày

135

あつい

熱い

Nóng

136

こいしい

恋しい

Yêu thương

137

こころよい

快い

Sảng khoái, vui vẻ

138

こころづよい

心強い

Mạnh mẽ, cứng cỏi

139

こわい

怖い

Sợ, khiếp

140

さわがしい

騒がしい

Mỏng, loãng

141

しおからい

塩辛い

Mặn

142

しぶとい

 

Gồng mình lên, hết sức

143

するどい

鋭い

Mạnh, sắc, nhọn

144

ずうずうしい

図々しい

Làm ngơ, thản nhiên

145

ずるい

 

Xảo trá, gian trá

146

すばやい

素早しい

Thoăn thoắt, nhanh nhẹn

147

せつない

切ない

Đau buồn, đau khổ

148

そうぞうしい

騒々しい

ầm ĩ, huyên náo

149

たくましい

逞しい

Cường tráng

150

たのもしい

頼もしい

Đáng tin cậy

151

たやすい

容易い

Dễ dàng, dễ làm

152

だるい

 

Uể oải, bủn rủn

153

ちからづよい

力強い

Khỏe, mạnh

154

ちゃいろい

茶色い

Màu nâu

155

つつましい

慎ましい

Cẩn thận, thận trọng

156

とうとい

貴い

Quý hiếm, đắt giá

157

とぼしい

乏しい

Thiếu thốn, thiếu hụt

158

なげかわしい

嘆かわしい

Đau buồn, thương tiếc

159

なだかい

名高い

Nổi tiếng, nổi danh

160

なまぐさい

生臭い

Mưu tính, đầy tham vọng

161

なまぬるい

生温い

Nguội, nhiệt độ giảm

162

なみだもろい

涙もろい

Dễ xúc động, dễ rơi lệ

163

なやましい

悩ましい

Lo lắng, dằn vặt

164

なれなれしい

馴れ馴れしい

Suồng sã, thân mật

165

ぬるい

 

Nguội

166

のぞましい

望ましい

Khao khát

167

はかない

儚い

Mơ hồ, vô ích

167

はなはだし

甚だしい

To lớn, rất, lắm

169

ほしい

欲しい

Muốn

170

ほそながい

細長い

Thon dài

171

まぎらわしい

紛らわしい

Nhang nhác(giống nhau)

172

まちどおしい

待ち遠しい

Nôn nóng, trông ch

173

みぐるしい

見苦しい

Xấu xí, hèn, dơ

174

みすぼらしい

 

Hèn hạ, đê tiện, nhỏ mọn

175

みにくい

醜い

Xấu xí, khó coi

176

むしあつい

蒸し暑い

Nóng bức

177

むなしい

虚しい

Không hiệu quả, vô tác dụng

178

めざましい

目覚ましい

Ngạc nhiên, kinh ngạc

179

もろい

脆い

Giòn, dễ gẫy

180

やかましい

喧しい

Náo động, mất trật tự

181

やすっぽい

安っぽい

Suy nghĩ nông cạn, rẻ rúm

182

よくぶかい

欲深い

Tham lam

183

わかわかしい

若々しい

Trẻ trung

184

わずらわしい

煩わしい

Phiền muộn

185

あおじろい

あおじろい

Xanh nhạt


Để biết thêm thông tin và nhận tư vấn đi du học Nhật Bản học viên hãy gọi ĐT hoặc đăng ký:

Công ty TNHH hợp tác quốc tế HIMARI

Địa chỉ: Số 1, ngõ 58 Nguyễn Đổng Chi, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội

TƯ VẤN Ở VIỆT NAM

Hot line: 0793 379 212 hoặc 0931 543 111

TƯ VẤN NHẬT BẢN

Ms. Hoa: 0809 5368 830

Web: https://duhochimari.com/

FB: https://www.facebook.com/hoctiengnhatmienphi.vn/






ĐẠT CHỨNG CHỈ N5 CHỈ TRONG 2 THÁNG

Đăng kí và Tham gia 2 buổi học Thử MIỄN PHÍ ngay

0931 543 111