Để giúp các bạn nhớ được nhiều từ vựng tiếng Nhật, HIMARI sẽ chia sẽ tiếp cho bạn các tính từ đuôi "i" thường xuyên được sử dụng trong tiếng Nhật.
Hãy cùng HIMARI học tiếng Nhật mỗi ngày nhé!
Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật
Tổng hợp các tính từ đuôi "i":
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | あおい | 青い | Màu xanh |
2 | あかい | 赤い | Màu đỏ |
3 | あかるい | 明るい | Sáng sủa, tươi sáng |
4 | あたたかい | 暖かい | ấm áp |
5 | あつい | 暑い | Nóng(khí hậu) |
6 | あぶない | 危ない | Nguy hiểm |
7 | あまい | 甘い | Ngọt |
8 | あさい | 浅い | Cạn, nông |
9 | いい | 良い | Tốt |
10 | いたい | 痛い | Đau, nhức |
11 | いやしい | 卑しい | Đê tiện |
12 | うすい | 薄い | Mỏng, nhạt |
13 | きたない | 汚い | Dơ bẩn |
14 | かわいい | 可愛い | Dễ thương, đáng yêu |
15 | かるい | 軽い | Nhẹ |
16 | からい | 辛い | Cay |
17 | かゆい | 痒い | Ngứa ngáy |
18 | かなしい | 悲しい | Buồn phiền |
19 | おもい | 重い | Nặng |
20 | おもしろい | 面白い | Thú vị |
21 | かしこい | 賢い | Thông minh |
22 | おそろしい | 恐ろしい | Đáng sợ, khủng khiếp |
23 | おおきい | 大きい | To, lớn |
24 | おおい | 多い | Nhiều |
25 | おいしい | 美味しい | Ngon |
26 | うつくしい | 美しい | Đẹp |
27 | うまい | 旨い | Ngon, tốt đẹo |
28 | うらやましい | 羨ましい | Ghen tị |
29 | うるさい |
| ồn ào |
30 | うれしい | 嬉しい | Vui vẻ |
31 | えらい | 偉い | Tự hào, hãnh diện |
32 | きつい |
| Chật (quần áo) |
33 | きびしい | 厳しい | Nghiêm khắc |
34 | きもちがいい | 気持ちがいい | Dễ chịu, thư giãn |
35 | きもちがわるい | 気持ちが悪い | Khó chịu |
36 | くらい | 暗い | Tối |
37 | くるしい | 苦しい | Đau khổ |
38 | くろい | 黒い | Màu đen |
39 | くわしい | 詳しい | Tường tận, chi tiết |
40 | けむい | 煙い | Khó thở |
41 | けわしい | 険しい | Khó thở vì khói, khói mù mịt |
42 | こい | 濃い | Nồng, đậm |
43 | こまかい | 細かい | Chi tiết, tỉ mỉ |
44 | こわい | 怖い | Sợ, khiếp |
45 | さびしい | 寂しい | Buồn bã |
46 | さむい | 寒い | Lạnh |
47 | したしい | 親しい | Thân thiện |
48 | しょっぱい |
| Mặn |
49 | しろい | 白い | Màu trắng |
50 | すい | 酸い | Chua |
51 | すくない | 少ない | Ít |
52 | すごい | 凄い | Tuyệt vời. ghê gớm |
53 | すずしい | 涼しい | Mát mẻ |
54 | すっぱい | 酸っぱい | chua |
55 | すばらしい | 素晴らしい | Tuyệt vời |
56 | せがたかい | 背が高い | Dáng cao |
57 | げがひくい | 背が低い | Dáng thấp |
58 | せまい | 狭い | Chật hẹp |
59 | たかい | 高い | Cao |
60 | ただしい | 正しい | Chính xác |
61 | たのしい | 楽しい | Vui vẻ, vui nhộn |
62 | ちいさい | 小さい | Nhỏ bé |
63 | ちかい | 近い | Gần |
64 | つつましい | 包まない | Thận trọng, cẩn thận |
65 | つまらない |
| Nhàm chán |
66 | つめたい | 冷たい | Lạnh |
67 | つよい | 強い | Khỏe mạnh |
68 | とおい | 遠い | Xa xôi |
69 | ながい | 長い | Dài |
70 | なつかしい | 懐かしい | Nhớ về, hồi tưởng về |
71 | におい | 匂い | Mùi |
73 | にがい | 苦い | Đắng |
74 | にくい | 憎い | Khó gần, dễ ghét |
75 | にぶい | 鈍い | Đần độn, chậm hiểu |
76 | ねむい | 眠い | Buồn ngủ |
77 | のろい |
| Chậm chạp |
78 | はずかしい | 恥ずかしい | Mắc cỡ, xấu hổ |
79 | はやい | 早い | Nhanh |
80 | ひさしい | 久しい | Lâu, hồi lâu |
81 | ひどい |
| Tồi tệ, nghiệm trọng, xấu |
82 | ひろい | 広い | Rộng |
83 | ふとい | 太い | Béo, mập |
84 | ふるい | 古い | Cũ |
85 | ほそい | 細い | ốm, thon thả |
86 | まずい | 不味い | Dở, không ngon |
87 | まずしい | 貧しい | Nghèo khổ, khó khăn |
88 | まぶしい | 眩しい | Chói chang |
89 | まるい | 丸い | Tròn |
90 | みじかい | 短い | Ngắn |
91 | むずかしい | 難しい | khó |
92 | めずらしい | 珍しい | Hiếm có, kỳ lạ |
93 | めんどうくさい | 面倒くさい | Phức tạp, phiền phức |
94 | やかましい | 喧しい | Náo động, mất trật tự |
95 | やさしい | 易しい | Dễ dàng |
96 | やすい | 安い | Rẻ |
97 | やわらかい | 柔らかい | Mềm |
98 | ゆるい | 緩い | Lỏng lẻo |
99 | よい | 良い | Tốt |
100 | よろしい | 宜しい | Được, tốt |
101 | よわい | 弱い | Yếu ớt |
102 | わかい | 若い | Trẻ |
103 | わるい | 悪い | Xấu |
104 | あたらしい | 新しい | Mới |
105 | あつかましい | 厚かましい | Trơ trẽn |
106 | あやうい | 危うい | Nguy hiểm |
107 | あらい | 粗い | Hành động thô thiển |
108 | あらっぽい | 荒っぽい | Hung tợn |
109 | あわい | 淡い | Phù du, thoáng qua |
110 | あわただしい | 慌しい | Vội vàng, hấp tấp |
111 | いいにおい |
| Thơm |
112 | いさぎよい | 潔い | Trong sạch, trong sáng |
113 | あさましい | 浅ましい | Dũng cảm |
114 | いそがしい | 忙しい | Bận rộn |
115 | いやしい | 卑しい | Đê tiện |
116 | うすぐらい | 薄暗い | Mờ ảo, tối âm u |
117 | うたがわしい | 疑わしい | Đang nghi |
118 | おびただしい | 夥しい | Nhiều, vô số |
119 | おとなしい | 大人しい | Chăm chỉ |
120 | おそろしい | 恐ろしい | Đáng sợ, khủng khiếp |
121 | おそい | 遅い | Chậm, muộn |
122 | おしい | 惜しい | Không đành |
123 | うとい | 疎い | Qua loa, sơ sài |
124 | うやうやしい | 恭しい | Kính cẩn, lễ phép |
125 | うらめしい | 恨めしい | Căm hờn, căm ghét |
126 | うるわしい | 麗しい | Lộng lẫy, rực rỡ |
127 | きまりわるい | 決まり悪い | Xấu hổ, hổ thẹn |
128 | きもい |
| Gê tởm |
129 | くさい | 臭い | Hôi thối |
130 | くすぐったい |
| Lôi thôi, luộm thuộm |
131 | くどい |
| Bướng bỉnh |
132 | くるおしい | 狂おしい | Điên cuồng |
133 | けがらわしい | 汚らわしい | Dơ bẩn, bẩn thỉu |
134 | あつい | 厚い | Dày |
135 | あつい | 熱い | Nóng |
136 | こいしい | 恋しい | Yêu thương |
137 | こころよい | 快い | Sảng khoái, vui vẻ |
138 | こころづよい | 心強い | Mạnh mẽ, cứng cỏi |
139 | こわい | 怖い | Sợ, khiếp |
140 | さわがしい | 騒がしい | Mỏng, loãng |
141 | しおからい | 塩辛い | Mặn |
142 | しぶとい |
| Gồng mình lên, hết sức |
143 | するどい | 鋭い | Mạnh, sắc, nhọn |
144 | ずうずうしい | 図々しい | Làm ngơ, thản nhiên |
145 | ずるい |
| Xảo trá, gian trá |
146 | すばやい | 素早しい | Thoăn thoắt, nhanh nhẹn |
147 | せつない | 切ない | Đau buồn, đau khổ |
148 | そうぞうしい | 騒々しい | ầm ĩ, huyên náo |
149 | たくましい | 逞しい | Cường tráng |
150 | たのもしい | 頼もしい | Đáng tin cậy |
151 | たやすい | 容易い | Dễ dàng, dễ làm |
152 | だるい |
| Uể oải, bủn rủn |
153 | ちからづよい | 力強い | Khỏe, mạnh |
154 | ちゃいろい | 茶色い | Màu nâu |
155 | つつましい | 慎ましい | Cẩn thận, thận trọng |
156 | とうとい | 貴い | Quý hiếm, đắt giá |
157 | とぼしい | 乏しい | Thiếu thốn, thiếu hụt |
158 | なげかわしい | 嘆かわしい | Đau buồn, thương tiếc |
159 | なだかい | 名高い | Nổi tiếng, nổi danh |
160 | なまぐさい | 生臭い | Mưu tính, đầy tham vọng |
161 | なまぬるい | 生温い | Nguội, nhiệt độ giảm |
162 | なみだもろい | 涙もろい | Dễ xúc động, dễ rơi lệ |
163 | なやましい | 悩ましい | Lo lắng, dằn vặt |
164 | なれなれしい | 馴れ馴れしい | Suồng sã, thân mật |
165 | ぬるい |
| Nguội |
166 | のぞましい | 望ましい | Khao khát |
167 | はかない | 儚い | Mơ hồ, vô ích |
167 | はなはだし | 甚だしい | To lớn, rất, lắm |
169 | ほしい | 欲しい | Muốn |
170 | ほそながい | 細長い | Thon dài |
171 | まぎらわしい | 紛らわしい | Nhang nhác(giống nhau) |
172 | まちどおしい | 待ち遠しい | Nôn nóng, trông chờ |
173 | みぐるしい | 見苦しい | Xấu xí, hèn, dơ |
174 | みすぼらしい |
| Hèn hạ, đê tiện, nhỏ mọn |
175 | みにくい | 醜い | Xấu xí, khó coi |
176 | むしあつい | 蒸し暑い | Nóng bức |
177 | むなしい | 虚しい | Không hiệu quả, vô tác dụng |
178 | めざましい | 目覚ましい | Ngạc nhiên, kinh ngạc |
179 | もろい | 脆い | Giòn, dễ gẫy |
180 | やかましい | 喧しい | Náo động, mất trật tự |
181 | やすっぽい | 安っぽい | Suy nghĩ nông cạn, rẻ rúm |
182 | よくぶかい | 欲深い | Tham lam |
183 | わかわかしい | 若々しい | Trẻ trung |
184 | わずらわしい | 煩わしい | Phiền muộn |
185 | あおじろい | あおじろい | Xanh nhạt |
Để biết thêm thông tin và nhận tư vấn đi du học Nhật Bản học viên hãy gọi ĐT hoặc đăng ký:
Công ty TNHH hợp tác quốc tế HIMARI
Địa chỉ: Số 1, ngõ 58 Nguyễn Đổng Chi, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
TƯ VẤN Ở VIỆT NAM
Hot line: 0793 379 212 hoặc 0931 543 111
TƯ VẤN NHẬT BẢN
Ms. Hoa: 0809 5368 830
FB: https://www.facebook.com/hoctiengnhatmienphi.vn/